Khi đi khám siêu âm thai nhi, các Mẹ thường được phát cho tờ phiếu siêu âm nhưng không biết những ký hiệu ở trên đó có nghĩa là gì? Tình hình sức khỏe của thai nhi ra sao? Hơn ai hết, bạn là người cần phải nắm rõ những thông tin này để có thể biết cách chăm sóc sức khỏe cho bản thân lẫn thai nhi. Shopmenam sẽ hướng dẫn các bạn cách đọc các ký hiệu trong kết quả siêu âm thai nhi (khám thai) một cách dễ dàng nhất:

Ý nghĩa của các ký hiệu siêu âm

1. Những ký hiệu quan trọng mẹ bầu cần phải biết

Những ký hiệu cơ bản mà rất nhiều mẹ bầu quen thuộc.

Cách đọc các ký hiệu trong kết quả siêu âm thai nhi dễ dàng cho mẹ bầu 1

GS: gestational sac diameter (đường kính túi thai)
CRL: crown rump length (chiều dài đầu mông)
BPD: biparietal diameter (đường kính lưỡng đỉnh)
TDD: Đường kính ngang bụng
APTD: Đường kính trước và sau bụng
AC: abdominal circumference (chu vi bụng)
FL: femur length (chiều dài xương đùi)
HC: head circumference (chu vi đầu)
OFD: occipital frontal diameter (đường kính xương chẩm)
BD: binocular distance (khoảng cách hai mắt)
CER: cerebellum diameter (đường kính tiểu não)
THD: thoracic diameter (đường kính ngực)
TAD: transverse abdominal diameter (đường kính cơ hoành)
APAD: anteroposterior abdominal diameter (đường kính bụng từ trước tới sau)
FTA: fetal trunk cross-sectional area (thiết diện ngang thân thai)
HUM: humerus length (chiều dài xương cánh tay)
Ulna: ulna length (chiều dài xương khuỷu tay)
Tibia: tibia length (chiều dài xương ống chân)
Radius: Chiều dài xương quay
Fibular: Chiều dài xương mác
AF: amniotic fluid (nước ối)
AFI: amniotic fluid index (chỉ số nước ối)
EFW: estimated fetal weight (khối lượng thai ước đoán)
GA: gestational age (tuổi thai)
EDD: estimated date of delivery (ngày sinh ước đoán)

2. Các ký hiệu liên quan khác nên biết

FBP: fetus biophysical profile (sơ lược tình trạng lý sinh của thai)
FG: fetal growth (sự phát triển thai)
FHR: fetal heart rate (nhịp tim thai)
FM: fetal movement (sự di chuyển của thai)
FT: fetal tensionPL : placenta level (đánh giá mức độ nhau thai)
OB/GYN: obstetrics/gyneacology (sản/phụ khoa)
LMP: last menstrual period (giai đoạn kinh nguyệt cuối)
BBT: basal Body Temperature (nhiệt độ cơ thể cơ sở)
FBM: fetal breathing movement (sư dịch chuyển hô hấp)

Cách đọc các ký hiệu trong kết quả siêu âm thai nhi dễ dàng cho mẹ bầu 2

3. Các ký hiệu – thuật ngữ liên quan khác

DS: Dự kiến ngày sinh.
SA: Siêu âm.
KAĐ: Khám âm đạo.
TT: Tim thai.
TT(+): Tim thai nghe thấy.
TT(-): Tim thai không nghe thấy.
Ngôi: Em bé ở ví trí xuôi, ngược, xoay trước, sau thế nào.
Ngôi mông: Đít em bé ở dưới.
Ngôi đầu: Em bé ở vị trí bình thường (đầu ở dưới).
Lọt: Đầu em bé đã lọt vào khung xương chậu.
KL: Đầu em bé chưa lọt vào khung xương chậu.
BCTC: Chiều cao tử cung.
MLT: Mổ lấy con.
NC: Nhẹ cân lúc lọt lòng.
Para 0000: Người phụ nữ chưa sinh lần nào (con so).
TSG: Tiền sản giật.
Phù: Phù (sưng).
KC: Kỳ kinh cuối.
HA: Huyết áp.
HAcao: Huyết áp cao.
HBSAg: Xét nghiện về viêm gan.
AFP: Alpha FetoProtein.
Fe: Kê toa viên sắt bổ sung.
Alb: Albumin (một protein) trong nước tiểu.
MNT: Mẫu nước tiểu lấy phần giữa (của một lần đi tiểu).
NTBT: Không có gì bất thường phát hiện trong nước tiểu.
Hb: Mức Haemoglobin trong máu (để kiểm tra xem có thiếu máu không).
TK: Tái khám.
NV: Nhập viện.
VDRL: Thử nghiệm tìm giang mai.
HIV(-): Xét nghiệm AIDS âm tính.

4. Ký hiệu mô tả tư thế nằm của em bé trong tử cung của mẹ bầu:

CCPS: Xương chẩm xoay bên phải đưa ra đằng sau
CCTS: Xương chẩm xoay bên trái đưa ra đằng sau.
CCPT: Xương chẩm xoay bên phải, đưa ra đằng trước.
CCTT: Xương chẩm xoay bên trái, đưa ra đằng trước.

Thiết nghĩ việc nắm rõ các ký hiệu – thuật ngữ chuyên ngành và ý nghĩa của nó là điều cực kì cần thiết ở các mẹ bầu, vừa có thể theo dõi quá trình phát triển của thai nhi vừa có thể giữ gìn sức khỏe của bản thân. Shopmenam hy vọng bạn sẽ lưu lại thông tin này để sử dụng khi cần thiết!